- Đừng hiểu sai ý tôi – Don’t get me wrong.
- Chuyện đã qua rồi – It’s over.
- Cái gì cũng được – Anything’s fine.
- Cái nào cũng tốt – Either will do.
- Trước sau như một – Always the same.
- Thật là đáng ghét! – What a jerk!
- Gần xong rồi – Almost!
- Tâm đầu hợp ý – Hit it off.
- Nhớ lời tao đó – Mark my words!
- Tao hả? Không đời nào! – Me? Not likely!
- Cái quái gì thế này? – What on earth is this?
- Đừng nhìn lén! – Don’t peep!
- Cứ liều thử đi! – Go for it!
- Cho vui thôi! – Just for fun!
- Mưa tầm tã – Rain cats and dogs.
- Để tôi xem đã/ Để tôi nghĩ đã – Let me see.
- Lâu quá không gặp – Long time no see.
- Bạn thấy việc đó có được không? – How does that sound to you?
- Tôi sẽ chở bạn về – I’ll take you home.
- Chả thấy gì xảy ra cả – Nothing’s happened yet.
- Hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn thích thú – I’ll say.
- Cơ hội ngàn năm có một – It’s a kind of once-in-life
- Chúa mới biết được – The God knows.
- (Không) đáng giá – It’s (not) worth.
- Thật vô dụng – It’s no use
- Vô ích – it’s no good.
- Giống như mọi khi – The same as usual!
- Chầu này tôi đãi! – I’ll treat!
- Xa mặt cách lòng – Out of sight out of mind!
- Ngay chóc, đã quá – Hit the spot
- Quá đúng! – Right on! (Great)
- Đừng có giả vờ khờ khạo – Get your head out of your ass.
- Có thôi ngay đi không – Stop it right a way!
- Cãi nhau dữ dội, máu lửa- to argue hot and long
- Biết chết liền – I’ll be shot if I know
Học tiếng Anh online - Yến Nga (tổng hợp)