Hình ảnh: Học tiếng anh giao tiếp hằng ngày (Bài 2)
| 4. Introducing someone | 4. Giới thiệu về một người khác |
| Less Formal | Cách dùng thông thường |
| Oh, Paul, I’d like someone to meet… | Ô, Paul, tôi muốn bạn gặp …. |
| Oh look, here’s Mary | Ô nhìn này! Đây là Mary |
| Mary meet… | Mary đây là …. |
| I’d like to introduce… | Tôi muốn giới thiệu…. |
| Paul, may I introduce Mary? | Paul, để tôi giới thiệu Mary với bạn. |
| Formal | Cách dùng trịnh trọng |
| This is… | Đây là… |
| Let me introduce… | Để tôi giới thiệu…. |
| Have you met…? | Bạn đã gặp…bao giờ chưa? |
| Do you know…? | Bạn có biết…? |
| By the way, do you know each other? | Tiện đây, hai bạn biết nhau chưa? |
| Allow me to introduce… | Cho phép tôi giới thiệu… |
| 5. Answering an introduction | 5. Trả lời lời giới thiệu |
| Less Formal | Cách dùng thông thường |
| Yes, we’ve already met. | Vâng, chúng tôi đã gặp nhau rồi. |
| Pleased to meet you. | Hận hạnh được gặp bạn |
| Good to meet you. | Thật tốt khi được gặp bạn |
| I’ve been wanting to meet you. | Tôi đã luôn muốn gặp bạn. |
| Formal | Cách dùng trịnh trọng |
| No, I haven’t yet had the pleasure. | Không, tôi chưa từng có hân hạnh đó |
| No, I don’t think so. How do you do? | Không, tôi không nghĩ vậy. Rất hân hạnh! |
| I’m delighted to meet you… | Tôi rất vui khi gặp bạn |
| How do you do? | Xin chào! |
| 6. Attracting someone’s attention | 6. Gây chú ý với một ai đó |
| Informal | Cách dùng thân mật |
| Look… | Nhìn này… |
| Listen… | Nghe này… |
| Less Formal | Cách dùng thông thường |
| Sorry, but… | Xin lỗi, nhưng… |
| Sorry to butt in, but… | Xin lỗi ngắt lời, nhưng…. |
| Excuse me butting in, but… | Xin lỗi vì ngắt lời bạn, nhưng… |
| Formal | Cách dùng trịng trọng |
| Sorry to trouble/bother you, but… | Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng… |
| I wonder if we could begin? | Tôi không biết chúng ta có thể bắt đầu chưa nhỉ? |
| May I have your attention, please? | Xin làm ơn chú ý một chút? |
Học tiếng Anh online - Thuần Thanh
