Có mấy cách trình bày CV bằng tiếng Anh?
I. Có hai kiểu trình bày CV tiếng Anh phổ biến
Thứ 1: CV trình bày theo lịch sử làm việc.
Mẫu này thích hợp với những người đã đi làm ổn định, gắn bó lâu dài với một công việc cụ thể. Thường bao gồm những phần sau: – Phần mở đầu: Cung cấp tất cả các thông tin liên lạc của bạn bao gồm tên, địa chỉ, email và số điện thoại. Tên bạn có thể viết cỡ chữ to hơn một chút và bôi đậm. [caption id="attachment_2155" align="aligncenter" width="640"]Thứ 2: CV trình bày theo kỹ năng (Resume).
Mẫu này tập trung vào kỹ năng và trải nghiệm của bản thân chứ không phải về lịch sử làm việc. Loại CV này phù hợp với những bạn mới tốt nghiệp hoặc những người tự kinh doanh. Thường bao gồm những phần sau: – Phần mở đầu (tượng tự như ở phần trước) – Liệt kê quá trình học tập (tượng tự như ở phần trước) – Giải thưởng hoặc thành tích mà bạn đạt được Nếu bạn đã từng đạt được một giải thưởng hoặc thành tích đặc biệt nào đó ở trường hoặc trong công việc trước đây, hãy liệt kê tên, ngày tháng, và ý nghĩa của giải thưởng. [caption id="attachment_2161" align="aligncenter" width="640"]Các "mẹo" nhỏ để gây ấn tượng trong bộ CV là gì?
II. Những "mẹo" gây ấn tượng giúp bạn có CV hoàn hảo:
Bí quyết đầu tiên: Không đặt tiêu đề
Rất nhiều CV tiếng Anh đặt tên tiêu đề là ”Curriculum Vitae”. Bản thân nó đã là sơ yếu lý lịch rồi, nên việc đó hoàn toàn không cần thiết. Bạn nên đặt tiêu đề là “tên của mình” được viết to và in đậm ngay giữa trang giấy để CV gây ấn tượng ngay với nhà tuyển dụng.Bí quyết thứ hai: Viết những câu ngắn
CV tiếng Anh yêu cầu phải trình bày thật ngắn gọn, nhưng đầy đủ và sinh động. Do đó, trong CV, bạn không nhất thiết phải viết thành những câu văn hoàn chỉnh. Thay vào đó, hãy sử dụng những mảng câu. Lấy ví dụ, thay vì viết: I worked in a English center as a teacher. My role was to teach the learners to communicate with foreigners. In order to do my work effectively, I had to have a good interpersonal skill to understand and help learners study English well. I have to remain active, motivated, and persuasive when managing a class. Hãy viết: Being an English teacher with a good interpersonal skill in a center Being active, motivated, and persuasive when taking responsibilities for a class.Bí quyết thứ ba: Sử dụng động từ dưới dạng V-ing
Khi liệt kê (ví dụ như liệt kê hoạt động tình nguyện của bạn) trong CV tiếng Anh, bạn nên bắt đầu bằng một động từ. Chú ý, phải nhất quán về dạng và cách chia tất cả các động từ đó. Để CV trông có vẻ trang trọng hơn, hãy sử dụng động từ dưới dạng V-ing. Cách viết như vậy sẽ giúp nhà tuyển dụng nắm bắt những ý bạn muốn trình bày nhanh và chính xác hơn. Điều này đồng nghĩa với việc CV của bạn sẽ có nhiều cơ hội lọt vào vòng phỏng vấn.Bí quyết thứ tư: Sử dụng tiếng Anh đơn giản
Giữa một CV được viết đơn giản, dễ đọc và một CV dùng toàn cấu trúc phức tạp, bạn nghĩ nhà tuyển dụng sẽ lựa chọn cái nào? Do đó, thay vì sử dụng cấu trúc danh từ hóa như “effecting the solution of”, hãy sử dụng động từ “solving” của nó một cách đơn thuần.Bí quyết cuối cùng: Tránh sử dụng những từ “sáo rỗng”
Nhều ứng cử viên đưa những từ ngữ “sáo rỗng”, mơ hồ, thậm chí “phóng đại” về kỹ năng và tính cách của mình. Vì vậy, để lưu lại ấn tượng cho nhà tuyển dụng, bạn nên diễn đạt ngắn gọn thực tế những gì mình đã trải qua. Lấy ví dụ: Thay vì viết: Having an excellent presentation skill (Có kỹ năng thuyết trình tuyệt vời) Hãy viết: Presenting at many cinemas with groups of 50 to 500 people. (Thuyết trình trước 50-500 người ở nhiều hội thảo.) Dưới đây là một số từ vựng khá hay và phổ biến. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi đưa vào CV tiếng Anh của mình nhé.
Team player (làm việc nhóm tốt)
Aggressive/ Active (Năng nổ)
Ambitious (Tham vọng)
Competent (Có khả năng)
Creative (Có óc sáng tạo)
Detail-oriented (Chú ý đến từng chi tiết nhỏ)
Determined (Quyết đoán)
Efficient (Hiệu quả)
Experienced (Kinh nghiệm)
Flexible (Linh hoạt)
Goal-oriented (Định hướng mục tiêu tốt)
Hard-working (Chăm chỉ)
Independent (Độc lập)
Innovative (Đột phá trong suy nghĩ)
Knowledgeable (Có kiến thức tốt)
Logical (Suy nghĩ tư duy logic)
Motivated (Có khả năng truyền động lực cho người khác)
Self-motivated (Tự truyền động lực cho bản thân)
Meticulous (Tỉ mỉ)
People person (Người của công chúng)
Professional (Chuyên nghiệp)
Reliable (Đáng tin cậy)
Resourceful (Tháo vát)
Successful (Thành công)
Well-organized (Có khả năng tổ chức công việc tốt)
Persuasive (khả năng thuyết phục)
Với bộ CV (Resume) hoàn hảo sẽ giúp bạn “ăn điểm” với nhà tuyển dụng. Học tiếng Anh online hi vọng sau khi đọc bài viết này, Quý đọc giả sẽ tìm được một công việc ưng ý tại một công ty hay doanh nghiệp lớn của nước ngoài.
Học tiếng Anh online - Ngọc Lan (tổng hợp)