4. Introducing someone | 4. Giới thiệu về một người khác |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Oh, Paul, I’d like someone to meet… | Ô, Paul, tôi muốn bạn gặp …. |
Oh look, here’s Mary | Ô nhìn này! Đây là Mary |
Mary meet… | Mary đây là …. |
I’d like to introduce… | Tôi muốn giới thiệu…. |
Paul, may I introduce Mary? | Paul, để tôi giới thiệu Mary với bạn. |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
This is… | Đây là… |
Let me introduce… | Để tôi giới thiệu…. |
Have you met…? | Bạn đã gặp…bao giờ chưa? |
Do you know…? | Bạn có biết…? |
By the way, do you know each other? | Tiện đây, hai bạn biết nhau chưa? |
Allow me to introduce… | Cho phép tôi giới thiệu… |
5. Answering an introduction | 5. Trả lời lời giới thiệu |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Yes, we’ve already met. | Vâng, chúng tôi đã gặp nhau rồi. |
Pleased to meet you. | Hận hạnh được gặp bạn |
Good to meet you. | Thật tốt khi được gặp bạn |
I’ve been wanting to meet you. | Tôi đã luôn muốn gặp bạn. |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
No, I haven’t yet had the pleasure. | Không, tôi chưa từng có hân hạnh đó |
No, I don’t think so. How do you do? | Không, tôi không nghĩ vậy. Rất hân hạnh! |
I’m delighted to meet you… | Tôi rất vui khi gặp bạn |
How do you do? | Xin chào! |
6. Attracting someone’s attention | 6. Gây chú ý với một ai đó |
Informal | Cách dùng thân mật |
Look… | Nhìn này… |
Listen… | Nghe này… |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Sorry, but… | Xin lỗi, nhưng… |
Sorry to butt in, but… | Xin lỗi ngắt lời, nhưng…. |
Excuse me butting in, but… | Xin lỗi vì ngắt lời bạn, nhưng… |
Formal | Cách dùng trịng trọng |
Sorry to trouble/bother you, but… | Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng… |
I wonder if we could begin? | Tôi không biết chúng ta có thể bắt đầu chưa nhỉ? |
May I have your attention, please? | Xin làm ơn chú ý một chút? |
Học tiếng Anh online - Thuần Thanh